THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN HỌC ONLINE HK2/2019-2020 BẬC ĐẠI HỌC
– Xem giờ học của các tiết ở cuối bảng
– Mọi thắc mắc về môn cơ sở ngành, chuyên ngành, sv liên hệ Giáo vụ Khoa
mamh | lop | tenmh | sotc | hoten_gv | Thu | TietBD | Sotiet | Mail_gv | Mail_hỗ trợ học online | Ngày bắt đầu |
BAA00011 | 19C2_1 | Anh văn 1 | 3.0 | Nguyễn Thị Kim Hân | 2 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00011 | 19C3_1 | Anh văn 1 | 3.0 | Nguyễn Ngọc Hạnh Nguyên | 3 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00011 | 19C4_1 | Anh văn 1 | 3.0 | Phạm Thị Kiều Tiên | 4 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00011 | 19C5_1 | Anh văn 1 | 3.0 | Trần Thị Bích Ngọc | 5 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00011 | 19C6_1 | Anh văn 1 | 3.0 | Trần Thị Thanh Huyền | 6 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00011 | 19S2_1 | Anh văn 1 | 3.0 | Trần Thị Thanh Trải | 2 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00011 | 19S3_1 | Anh văn 1 | 3.0 | Khưu Lan Hương | 3 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00011 | 19S4_1 | Anh văn 1 | 3.0 | Lê Thị Minh Trang | 4 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00011 | 19S5_1 | Anh văn 1 | 3.0 | Trần Đức Minh | 5 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00011 | 19S5_2 | Anh văn 1 | 3.0 | Trần Thị Bích Ngọc | 5 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00011 | 19S6_1 | Anh văn 1 | 3.0 | Trương Thị Thúy Hạnh | 6 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00011 | 19S6_2 | Anh văn 1 | 3.0 | Bùi Minh Mẫn | 6 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C2_1 | Anh văn 2 | 3.0 | Trần Thị Thanh Trải | 2 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C2_2 | Anh văn 2 | 3.0 | Trương Diệp Thanh An | 2 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C3_1 | Anh văn 2 | 3.0 | Trương Thị Tuyết Hạnh | 3 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C3_2 | Anh văn 2 | 3.0 | Đặng Ngọc Huyền | 3 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C3_3 | Anh văn 2 | 3.0 | Nguyễn Phan Trà My | 3 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C4_1 | Anh văn 2 | 3.0 | Nguyễn Huy Khải | 4 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C4_2 | Anh văn 2 | 3.0 | Lê Trần Thức | 4 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C4_3 | Anh văn 2 | 3.0 | Phạm Duy Dương | 4 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C5_1 | Anh văn 2 | 3.0 | Trần Đức Minh | 5 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C5_2 | Anh văn 2 | 3.0 | Phan Thị Minh Thảo | 5 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C5_4 | Anh văn 2 | 3.0 | Trương Thị Tuyết Hạnh | 5 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C6_1 | Anh văn 2 | 3.0 | Trương Diệp Thanh An | 6 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C6_2 | Anh văn 2 | 3.0 | Trần Xuân Quang | 6 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19C6_3 | Anh văn 2 | 3.0 | Quách Yến Linh | 6 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19S2_1 | Anh văn 2 | 3.0 | Nguyễn Thị Kim Hân | 2 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19S2_2 | Anh văn 2 | 3.0 | Phạm Thị Việt An | 2 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19S3_1 | Anh văn 2 | 3.0 | Nguyễn Ngọc Hạnh Nguyên | 3 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19S3_2 | Anh văn 2 | 3.0 | Trương Thị Thúy Hạnh | 3 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19S4_1 | Anh văn 2 | 3.0 | Nguyễn Huy Khải | 4 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19S4_2 | Anh văn 2 | 3.0 | Phạm Duy Dương | 4 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19S5_1 | Anh văn 2 | 3.0 | Lê Thị Minh Trang | 5 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19S5_2 | Anh văn 2 | 3.0 | Bùi Minh Mẫn | 5 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19S5_3 | Anh văn 2 | 3.0 | Hà Việt Anh Nguyên | 5 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19S6_3 | Anh văn 2 | 3.0 | Lê Thị Minh Trang | 6 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00012 | 19S6_4 | Anh văn 2 | 3.0 | Nguyễn Ngọc Hạnh Nguyên | 6 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19C2_1 | Anh văn 3 | 3.0 | Nguyễn Mỹ Phương | 2 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19C2_3 | Anh văn 3 | 3.0 | Nguyễn Phan Trà My | 2 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19C3_1 | Anh văn 3 | 3.0 | Trương Thị Thúy Hạnh | 3 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19C4_1 | Anh văn 3 | 3.0 | Võ Huỳnh Thanh | 4 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19C4_2 | Anh văn 3 | 3.0 | Trương Diệp Thanh An | 4 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19C5_1 | Anh văn 3 | 3.0 | Hà Việt Anh Nguyên | 5 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19C5_2 | Anh văn 3 | 3.0 | Võ Huỳnh Thanh | 5 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19C6_1 | Anh văn 3 | 3.0 | Bùi Minh Mẫn | 6 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19C6_2 | Anh văn 3 | 3.0 | Trương Thị Thúy Hạnh | 6 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19S2_2 | Anh văn 3 | 3.0 | Đặng Ngọc Huyền | 2 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19S3_1 | Anh văn 3 | 3.0 | Bùi Minh Mẫn | 3 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19S4_1 | Anh văn 3 | 3.0 | Phan Thị Minh Thảo | 4 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19S5_1 | Anh văn 3 | 3.0 | Trương Thị Tuyết Hạnh | 5 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19S5_3 | Anh văn 3 | 3.0 | Phạm Duy Dương | 5 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00013 | 19S6_1 | Anh văn 3 | 3.0 | Quách Yến Linh | 6 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18C2_1 | Anh văn 4 | 3.0 | Đặng Ngọc Huyền | 2 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18C2_2 | Anh văn 4 | 3.0 | Hà Việt Anh Nguyên | 2 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18C3_1 | Anh văn 4 | 3.0 | Khưu Lan Hương | 3 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18C4_1 | Anh văn 4 | 3.0 | Lê Thị Tiểu Phượng | 4 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18C5_1 | Anh văn 4 | 3.0 | Lê Thị Tiểu Phượng | 5 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18C5_2 | Anh văn 4 | 3.0 | Lê Trần Thức | 5 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18C6_1 | Anh văn 4 | 3.0 | Nguyễn Ngọc Hạnh Nguyên | 6 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18C6_2 | Anh văn 4 | 3.0 | Phan Thị Minh Thảo | 6 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18C7_1 | Anh văn 4 | 3.0 | Cù Thị Thanh Thủy | 7 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18S2_1 | Anh văn 4 | 3.0 | Phan Thị Minh Thảo | 2 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18S2_2 | Anh văn 4 | 3.0 | Nguyễn Mỹ Phương | 2 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18S3_1 | Anh văn 4 | 3.0 | Trương Thị Tuyết Hạnh | 3 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18S4_1 | Anh văn 4 | 3.0 | Lê Thị Tiểu Phượng | 4 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00014 | 18S6_1 | Anh văn 4 | 3.0 | Lê Trần Thức | 6 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00001 | 18CSH1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | 5.0 | TS. GVC. Phạm Thị Hồng Hoa ThS. Bùi Thanh Tùng |
2 | 1 | 5 | [email protected] [email protected] |
[email protected] | 20/04/2020 |
BAA00001 | 18CSH2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | 5.0 | TS. GVC. Phạm Thị Hồng Hoa ThS. Bùi Thanh Tùng |
2 | 6 | 5 | [email protected] [email protected] |
[email protected] | 20/04/2020 |
BAA00001 | 18CTT1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | 5.0 | Ths. GVC. Nguyễn Thị Kim Chung ThS. Lê Văn Thông |
4 | 1 | 5 | [email protected] [email protected] |
[email protected] | 20/04/2020 |
BAA00001 | 18CTT2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | 5.0 | Ths.Ninh Bá Vinh ThS. Lê Văn Đại |
4 | 6 | 5 | [email protected] [email protected] |
[email protected] | 20/04/2020 |
BAA00001 | 18CTT3 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | 5.0 | Ths. GVC. Nguyễn Thị Kim Chung ThS. Nguyễn Hữu Trinh |
3 | 1 | 5 | [email protected] [email protected] |
[email protected] | 20/04/2020 |
BAA00001 | 18CTT4 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | 5.0 | TS. Nguyễn Đình Quốc Cường ThS. Hà Thị Việt Thúy |
3 | 6 | 5 | [email protected] [email protected] |
[email protected] | 20/04/2020 |
BAA00001 | 18SHH1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | 5.0 | Ths. Trần Thị Phương ThS. Quách Thị Minh Trang |
6 | 1 | 5 | [email protected] [email protected] |
[email protected] | 20/04/2020 |
BAA00001 | 18SHH2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | 5.0 | Ths. Lâm Thị Thu Việt ThS. Quách Thị Minh Trang |
6 | 6 | 5 | [email protected] [email protected] |
[email protected] | 20/04/2020 |
BAA00003 | 18TTH | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | ThS. Trần Thị Châu | 5 | 6 | 3 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00003 | 19DCH1 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | ThS. Tống Kim Đông | 2 | 1 | 3 | dongtthcm@gmail. | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00004 | 19KTH1 | Pháp luật đại cương | 3.0 | Hà Minh Ninh | 3 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00006 | 19_1 | Tâm lý đại cương | 2.0 | Trần Hương Thảo | 6 | 1 | 2.5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00006 | 19_2 | Tâm lý đại cương | 2.0 | Trần Hương Thảo | 6 | 3.5 | 2.5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00006 | 19_3 | Tâm lý đại cương | 2.0 | Trần Hương Thảo | 7 | 1 | 2.5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00006 | 19_4 | Tâm lý đại cương | 2.0 | Trần Hương Thảo | 7 | 3.5 | 2.5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00101 | 19CTT1 | Triết học Mác – Lênin | 3.0 | Ths. Trần Thị Phương | 3 | 1 | 5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00101 | 19CTT2 | Triết học Mác – Lênin | 3.0 | TS.GVC. Trần Hoàng Hảo | 4 | 6 | 5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00101 | 19CTT3 | Triết học Mác – Lênin | 3.0 | TS. Võ Châu Thịnh | 6 | 6 | 5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00101 | 19CTT4 | Triết học Mác – Lênin | 3.0 | TS. Đặng Thị Minh Tuấn | 6 | 6 | 5 | [email protected]. | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00101 | 19HOH1 | Triết học Mác – Lênin | 3.0 | Ths. Phạm Đình Huấn | 7 | 1 | 5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00101 | 19HOH2 | Triết học Mác – Lênin | 3.0 | TS. Võ Châu Thịnh | 6 | 1 | 5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00101 | 19HOH3 | Triết học Mác – Lênin | 3.0 | TS.GVC. Trần Hoàng Hảo | 2 | 6 | 5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00101 | 19KVL1 | Triết học Mác – Lênin | 3.0 | TS. Nguyễn Tốt | 5 | 6 | 5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00102 | 19CTT1 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2.0 | ThS. Lê Văn Thông | 3 | 1 | 5 | [email protected] | [email protected] | Sau khi xg Triết học |
BAA00102 | 19CTT2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2.0 | ThS. Quách Thị Minh Trang | 4 | 6 | 5 | [email protected] | [email protected] | Sau khi xg Triết học |
BAA00102 | 19CTT3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2.0 | ThS. Nguyễn Thanh Long | 6 | 6 | 5 | [email protected] | [email protected] | Sau khi xg Triết học |
BAA00102 | 19CTT4 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2.0 | ThS. Lê Văn Thông | 6 | 6 | 5 | [email protected] | [email protected] | Sau khi xg Triết học |
BAA00102 | 19HOH1 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2.0 | TS. Nguyễn Văn Bảng | 7 | 1 | 5 | [email protected] | [email protected] | Sau khi xg Triết học |
BAA00102 | 19HOH2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2.0 | ThS. Nguyễn Thanh Long | 6 | 1 | 5 | [email protected] | [email protected] | Sau khi xg Triết học |
BAA00102 | 19HOH3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2.0 | ThS.Nguyễn Thanh Long | 2 | 6 | 5 | [email protected] | [email protected] | Sau khi xg Triết học |
BAA00102 | 19KVL1 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2.0 | ThS. Quách Thị Minh Trang | 5 | 6 | 5 | [email protected] | [email protected] | Sau khi xg Triết học |
BAA00103 | 19TTH1 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Ths. Huỳnh Quốc Thịnh | 7 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00103 | 19TTH2 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | TS. Nguyễn Tốt | 4 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00104 | 19TTH1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | ThS. Phan Thị Cẩm Lai | 7 | 6 | 4 | [email protected] | [email protected] | Sau khi xg CNXHKH |
BAA00104 | 19TTH2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Ths. Bùi Anh Thư | 4 | 1 | 4 | [email protected] | [email protected] | Sau khi xg CNXHKH |
BAA00005 | 19_1 | Kinh tế đại cương | 2.0 | Lê Nhân Mỹ | 6 | 1 | 2.5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
BAA00005 | 19_2 | Kinh tế đại cương | 2.0 | Lê Nhân Mỹ | 6 | 3.5 | 2.5 | [email protected] | [email protected] | 20/04/2020 |
ETC00002 | 19DTV1 | Điện tử số | 2.0 | Huỳnh Quốc Thịnh | 4 | 1 | 3 | [email protected] | 20/04/2020 | |
ETC00002 | 19DTV2 | Điện tử số | 2.0 | Bùi An Đông | 4 | 6 | 3 | [email protected] | 20/04/2020 | |
ETC00002 | 19DTV3 | Điện tử số | 2.0 | Bùi Trọng Tú | 6 | 1 | 3 | [email protected] | 20/04/2020 | |
BIO00001 | 19DCH1 | Sinh đại cương 1 | 3.0 | Trần Thanh Hương | 3 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
BIO00001 | 19KVL1 | Sinh đại cương 1 | 3.0 | Đỗ Thường Kiệt | 7 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00001 | 19CTT1 | Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) | 3.0 | Lê Thụy Thanh Giang | 5 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00001 | 19CTT2 | Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) | 3.0 | Võ Thị Ngọc Thủy | 6 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00001 | 19CTT3 | Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) | 3.0 | Nguyễn Ngọc Trường | 7 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00001 | 19CTT4 | Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) | 3.0 | Nguyễn Hoàng Hưng | 2 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19CMT1 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Nguyễn Văn Thuận | 3 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19CSH1 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Đào Anh Tuấn | 5 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19CSH2 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Huỳnh Trúc Phương | 4 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19DTV | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Nguyễn Văn Thuận | 3 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19HOH1 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Hồ Văn Bình | 2 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19HOH2 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Nguyễn Nhật Kim Ngân | 2 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19HOH3 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Võ Minh Triết | 4 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19KMT1 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Lê Công Hảo | 3 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19KVL1 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Đặng Vinh Quang | 4 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19SHH1 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Nguyễn Nhật Kim Ngân | 7 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19SHH2 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Võ Nguyễn Như Liễu | 7 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19VLH1 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Lê Văn Anh Cường | 6 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00002 | 19VLH1TN | Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) | 3.0 | Lê Văn Anh Cường | 6 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00003 | 19VLH1 | Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) | 3.0 | Phan Trung Vĩnh | 6 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00003 | 19VLH1TN | Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) | 3.0 | Phan Trung Vĩnh | 6 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00004 | 19DTV1 | Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) | 3.0 | Huỳnh Nguyễn Phong Thu | 2 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
PHY00004 | 19DTV2 | Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) | 3.0 | Trần Nhân Giang | 3 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
CHE00001 | 19_1 | Hóa đại cương 1 | 3.0 | Trần Hớn Quốc | 7 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
CHE00001 | 19CMT1 | Hóa đại cương 1 | 3.0 | Nguyễn Tuyết Phương | 2 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
CHE00001 | 19KMT1 | Hóa đại cương 1 | 3.0 | Nguyễn Thị Mai Loan | 3 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
CHE00001 | 19VLH1 | Hóa đại cương 1 | 3.0 | Nguyễn Huy Du | 4 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
CHE00002 | 19HL1 | Hóa đại cương 2 | 3.0 | Đái Huệ Ngân | 7 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
CHE00003 | 18HL1 | Hóa đại cương 3 | 3.0 | Trần Ngọc Mai | 7 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
CHE00003 | 19CSH1 | Hóa đại cương 3 | 3.0 | Trần Hoàng Phương | 4 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
CHE00003 | 19CSH2 | Hóa đại cương 3 | 3.0 | Đoàn Ngọc Nhuận | 4 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
CHE00003 | 19SHH1 | Hóa đại cương 3 | 3.0 | Trần Thu Phương | 5 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
CHE00003 | 19SHH2 | Hóa đại cương 3 | 3.0 | Nguyễn Thị Thảo Trân | 5 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
CHE00011 | 19HOH | An toàn phòng thí nghiệm | 2.0 | Nguyễn Anh Thy | 5 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
GEO00002 | 18CTT1 | Khoa học trái đất | 2.0 | Phạm Tuấn Long | 2 | 3 | 3 | [email protected] | 20/04/2020 | |
GEO00002 | 19CMT1 | Khoa học trái đất | 2.0 | Hoàng Thị Phương Chi | 5 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
GEO00002 | 19DTV1 | Khoa học trái đất | 2.0 | Bùi Thị Luận | 2 | 1 | 3 | [email protected] | 20/04/2020 | |
GEO00002 | 19DTV2 | Khoa học trái đất | 2.0 | Ngô Thị Phương Uyên | 7 | 3 | 3 | [email protected] | 20/04/2020 | |
GEO00002 | 19KMT1 | Khoa học trái đất | 2.0 | Hoàng Thị Phương Chi | 5 | 6 | 3 | [email protected] | 20/04/2020 | |
GEO00002 | 19TTH | Khoa học trái đất | 2.0 | Ngô Thị Phương Uyên | 7 | 1 | 3 | [email protected] | 20/04/2020 | |
GEO10004 | 19DCH1 | Tinh thể – khoáng vật | 3.0 | Phạm Trung Hiếu | 7 | 1 | 3 | [email protected] | 20/04/2020 | |
OMH10003 | 19HDH1 | Lập trình ứng dụng | 3.0 | Nguyễn Hoàng Phong | 4 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
ENV00001 | 18CTT1 | Môi trường đại cương | 2.0 | Hoàng Thị Phương Chi | 3 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
ENV00001 | 19DCH1 | Môi trường đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 2 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
ENV00001 | 19DTV | Môi trường đại cương | 2.0 | Lê Thị Bạch Linh | 5 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
ENV00001 | 19HOH2 | Môi trường đại cương | 2.0 | Nguyễn Thanh Tâm | 3 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | |
ENV00001 | 19HOH3 | Môi trường đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thụy Hằng | 2 | 1 | 3 | [email protected] | 20/04/2020 | |
MTH00001 | 19HL1 | Vi tích phân 1C | 3.0 | Nguyễn Thị Thu Vân | CN | 1 | 3 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00002 | 19CMT1 | Toán cao cấp C | 3.0 | Nguyễn Hữu Toàn | 4 | 6 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00002 | 19CSH1 | Toán cao cấp C | 3.0 | Nguyễn Thị Hiên | 3 | 6 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00002 | 19CSH2 | Toán cao cấp C | 3.0 | Bùi Xuân Thắng | 5 | 6 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00002 | 19HOH1 | Toán cao cấp C | 3.0 | Nguyễn Thị Hiên | 2 | 6 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00002 | 19HOH2 | Toán cao cấp C | 3.0 | Cao Nghi Thục | 3 | 6 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00002 | 19HOH3 | Toán cao cấp C | 3.0 | Cao Nghi Thục | 3 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00002 | 19KMT1 | Toán cao cấp C | 3.0 | Bùi Xuân Thắng | 5 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00002 | 19KVL1 | Toán cao cấp C | 3.0 | Lê Văn Chánh | 4 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00002 | 19SHH1 | Toán cao cấp C | 3.0 | Nguyễn Văn Thùy | 7 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00002 | 19SHH2 | Toán cao cấp C | 3.0 | Nguyễn Văn Thùy | 7 | 6 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00004 | 19CTT1 | Vi tích phân 2B | 3.0 | Lê Thị Mai Thanh | 6 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00004 | 19CTT2 | Vi tích phân 2B | 3.0 | Lê Văn Chánh | 2 | 6 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00004 | 19CTT3 | Vi tích phân 2B | 3.0 | Nguyễn Vũ Huy | 4 | 6 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00004 | 19CTT4 | Vi tích phân 2B | 3.0 | Phan Thị Phương | 5 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00004 | 19DTV1 | Vi tích phân 2B | 3.0 | Phan Thị Phương | 3 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00004 | 19DTV2 | Vi tích phân 2B | 3.0 | Nguyễn Vũ Huy | 4 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00004 | 19DTV3 | Vi tích phân 2B | 3.0 | Nguyễn Vũ Huy | 6 | 6 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00004 | 19KTH1 | Vi tích phân 2B | 3.0 | Nguyễn Nhựt Hưng | 5 | 6 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00004 | 19VLH1 | Vi tích phân 2B | 3.0 | Nguyễn Nhựt Hưng | 5 | 6 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00013 | 19TTH1TN | Vi tích phân 2A | 3.0 | Huỳnh Quang Vũ | 4 | 3 | 3 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00030 | 19CTT2 | Đại số tuyến tính | 3.0 | Lê Văn Hợp | 4 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00040 | 19HOH3 | Xác suất thống kê | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00040 | 19SHH1 | Xác suất thống kê | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 5 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00055 | 19TTH1 | Cơ sở lập trình | 4.0 | Nguyễn Ngọc Long | 2 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00055 | 19TTH1TN | Cơ sở lập trình | 4.0 | Hà Văn Thảo | 5 | 1 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00055 | 19TTH2 | Cơ sở lập trình | 4.0 | Nguyễn Ngọc Long | 2 | 6 | 4 | [email protected] [email protected] |
20/04/2020 | |
MTH00082 | 19_HL1 | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Nguyễn Nhựt Hưng | 7 | 8 | 3 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT1A | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Lê Thị Mai Thanh | 6 | 6 | 3 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT1B | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Lê Thị Mai Thanh | 6 | 8 | 3 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT1C | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Nguyễn Nhựt Hưng | 7 | 3 | 3 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT1TN | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Hồ Thị Kim Vân | 4 | 1 | 2.5 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT2A | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Phan Thị Phương | 6 | 1 | 2.5 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT2B | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Lê Văn Chánh | 5 | 8.5 | 2.5 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT2C | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Lê Văn Chánh | 5 | 6 | 2.5 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT3A | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Hồ Thị Kim Vân | 4 | 3.5 | 2.5 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT3B | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Nguyễn Nhựt Hưng | 7 | 1 | 2.5 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT3C | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Phan Thị Phương | 6 | 3.5 | 2.5 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT4A | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Hồ Thị Kim Vân | 4 | 6 | 2.5 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT4B | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Hồ Thị Kim Vân | 4 | 8.5 | 2.5 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
MTH00082 | 19CTT4C | Thực hành vi tích phân 2B | 1.0 | Nguyễn Nhựt Hưng | 7 | 6 | 2.5 | [email protected] [email protected] |
04/05/2020 | |
CSC10002 | 19CTT1 | Kỹ thuật lập trình | 4.0 | 2 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | ||
CSC10002 | 19CTT1TN | Kỹ thuật lập trình | 4.0 | 5 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | ||
CSC10002 | 19CTT2 | Kỹ thuật lập trình | 4.0 | 3 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | ||
CSC10002 | 19CTT3 | Kỹ thuật lập trình | 4.0 | 3 | 6 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 | ||
CSC10002 | 19CTT4 | Kỹ thuật lập trình | 4.0 | 4 | 1 | 4 | [email protected] | 20/04/2020 |
Giờ học:
Tiết | Giờ bắt đầu | Buổi |
1 | 7 giờ 30 | Sáng |
2 | 8 giờ 20 | Sáng |
3 | 9 giờ 20 | Sáng |
3.5 | 9 giờ 45 | Sáng |
4 | 10 giờ 10 | Sáng |
5 | 11 giờ 10 | Sáng |
6 | 12 giờ 30 | Chiều |
7 | 13 giờ 20 | Chiều |
8 | 14 giờ 20 | Chiều |
8.5 | 14 giờ 45 | Chiều |
9 | 15 giờ 10 | Chiều |
10 | 16 giờ 10 | Chiều |