SV có thể xem ngày bắt đầu học trên portal – trong kết quả ĐKHP.
nh | hk | Khóa | Mã mh | Tên môn học | Lớp | Tên phòng | Thứ | Tiết bắt đầu | Số tiết | Khoa phụ trách | Tuần bd | Ngày đầu tuần |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19CSH1 | cs2:F103 | 5 | 1 | 4 | Hóa học | 7 | 19/10/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19CSH2 | cs2:F204 | 5 | 1 | 4 | Hóa học | 7 | 19/10/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19SHH1 | cs2:F103 | 4 | 6 | 4 | Hóa học | 7 | 19/10/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19SHH2 | cs2:F104 | 4 | 1 | 4 | Hóa học | 7 | 19/10/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19CSH1A | cs2:F208 | 5 | 6 | 2.5 | Hóa học | 9 | 02/11/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19CSH1B | cs2:F301 | 5 | 6 | 2.5 | Hóa học | 9 | 02/11/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19CSH1C | cs2:F308 | 5 | 6 | 2.5 | Hóa học | 9 | 02/11/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19CSH2A | cs2:F208 | 5 | 8.5 | 2.5 | Hóa học | 9 | 02/11/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19CSH2B | cs2:F301 | 5 | 8.5 | 2.5 | Hóa học | 9 | 02/11/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19CSH2C | cs2:F308 | 5 | 8.5 | 2.5 | Hóa học | 9 | 02/11/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19SHH1A | cs2:F107 | 6 | 6 | 2.5 | Hóa học | 9 | 02/11/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19SHH1B | cs2:F107 | 6 | 8.5 | 2.5 | Hóa học | 9 | 02/11/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19SHH1C | cs2:F301 | 2 | 1 | 2.5 | Hóa học | 9 | 02/11/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19SHH2A | cs2:F308 | 2 | 1 | 2.5 | Hóa học | 9 | 02/11/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19SHH2B | cs2:F301 | 2 | 3.5 | 2.5 | Hóa học | 9 | 02/11/2020 |
20-21 | 1 | 2019 | CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 19SHH2C | cs2:F308 | 2 | 3.5 | 2.5 | Hóa học | 9 | 02/11/2020 |