THÔNG BÁO
(Về việc điều chỉnh lớp trong HK1/2019-2020
sinh viên bậc đại học hệ chính quy)
Trong học kỳ 1/2019-2020, Trường điều chỉnh một số lớp cho sinh viên bậc đại học hệ chính quy như sau:
- Hủy lớp:
nh |
hk |
Mã mh |
Tên môn học |
Lớp |
Tên phòng |
Thứ |
Tiết bắt đầu |
Số tiết |
19-20 |
1 |
BAA00012 |
Anh văn 2 |
18C2_1 |
cs2:NĐH5.5 |
2 |
6 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00012 |
Anh văn 2 |
18S2_1 |
cs2:NĐH5.5 |
2 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00012 |
Anh văn 2 |
18S2_2 |
cs2:NĐH6.1 |
2 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00012 |
Anh văn 2 |
18S3_1 |
cs2:NĐH5.7 |
3 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00012 |
Anh văn 2 |
18S3_2 |
cs2:NĐH6.1 |
3 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00012 |
Anh văn 2 |
18S3_3 |
cs2:NĐH6.2 |
3 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00012 |
Anh văn 2 |
18S4_1 |
cs2:NĐH5.5 |
4 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00012 |
Anh văn 2 |
18S4_2 |
cs2:NĐH5.10 |
4 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00013 |
Anh văn 3 |
18S4_2 |
cs2:NĐH6.1 |
4 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00013 |
Anh văn 3 |
18S7_2 |
cs2:NĐH5.10 |
7 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00013 |
Anh văn 3 |
18S3_2 |
cs2:NĐH5.10 |
3 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00013 |
Anh văn 3 |
18S3_4 |
cs2:NĐH6.4 |
3 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00013 |
Anh văn 3 |
18S2_2 |
cs2:NĐH6.2 |
2 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00013 |
Anh văn 3 |
18C2_3 |
cs2:NĐH6.3 |
2 |
6 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00014 |
Anh văn 4 |
18C2_2 |
cs2:NĐH5.10 |
2 |
6 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00014 |
Anh văn 4 |
18C2_3 |
cs2:NĐH6.4 |
2 |
6 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00014 |
Anh văn 4 |
18S2_2 |
cs2:NĐH5.10 |
2 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00014 |
Anh văn 4 |
18S2_3 |
cs2:NĐH6.4 |
2 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
BAA00003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
17CTT2 |
cs1:C42 |
7 |
10 |
3 |
19-20 |
1 |
BAA00002 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
17CTT2 |
cs1:C43 |
3 |
1 |
3 |
19-20 |
1 |
BAA00002 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
17CSH1 |
cs1:C43 |
2 |
4 |
3 |
19-20 |
1 |
PHY00081 |
Thực hành Vật lý ĐC |
18TTH_1B |
cs2:TNL_A211 |
7 |
6 |
5 |
- Mở bổ sung: Bắt đầu học ngày 09/09/2019
Nh |
Hk |
Mã mh |
Tên môn học |
Lớp |
Tên phòng |
Thứ |
Tiết bắt đầu |
Số tiết |
19-20 |
1 |
BIO00002 |
Sinh đại cương 2 |
18HL1 |
cs2:F202 |
5 |
1 |
4 |
- Điều chỉnh thời khóa biểu:
nh |
hk |
Mã mh |
Tên môn học |
Lớp |
Tên phòng |
Thứ |
Tiết bắt đầu |
Số tiết |
19-20 |
1 |
CHE00002 |
Hóa đại cương 2 |
19HOH3 |
cs2:E303 |
2 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
CHE00002 |
Hóa đại cương 2 |
19HOH3 |
cs2:E302 |
6 |
1 |
4 |
19-20 |
1 |
PHY00001 |
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) |
19DCH1 |
cs2:D103 |
2 |
6 |
4 |
19-20 |
1 |
PHY00001 |
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) |
19DCH1 |
cs2:E106 |
6 |
6 |
4 |
19-20 |
1 |
PHY10001 |
Hàm phức |
18KTH1 |
cs2:F201 |
4 |
3.5 |
2.5 |
19-20 |
1 |
PHY10001 |
Hàm phức |
18VLH1 |
cs2:F107 |
4 |
3.5 |
2.5 |
Lưu ý: Sinh viên đăng ký học phần (ĐKHP) theo lịch ĐKHP học kỳ 1/2019-2020 như đã thông báo.
Nhiều học phần có thay đổi lịch học, SV phải vô portal để cập nhật thông tin (thời khóa biểu).