PHÒNG HỌC ÁP DỤNG TUẦN LỄ THI GIỮA KỲ TỪ NGÀY 15/06/2002 – 21/06/2020:
nh | hk | Mã mh | Tên môn học | Lớp | Tên phòng | Thứ | Tiết bắt đầu | Số tiết |
19-20 | 2 | CHE00011 | An toàn phòng thí nghiệm | 19HOH2 | cs2:E104 -> cs2:F204 | 5 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | ENV00002 | Khoa học môi trường | 19CMT1 | cs2:E106 -> cs2:F207 | 4 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | BIO00002 | Sinh đại cương 2 | 19SHH1 | cs2:E105 | 2 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | BIO00002 | Sinh đại cương 2 | 19CSH1 | cs2:E106 | 6 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | BIO00002 | Sinh đại cương 2 | 19CSH2 | cs2:E204 | 7 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | ENV00003 | Con người và môi trường | 19SHH2 | cs2:E304 -> cs2:F103 | 3 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | ENV00003 | Con người và môi trường | 18CTT2 | cs2:E105 -> cs2:F103 | 7 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | BAA00008 | Kỹ năng làm việc nhóm và học tập | 19TTH | cs2:E101 -> cs2:F103 | 6 | 1 | 3 |
19-20 | 2 | MTH00013 | Vi tích phân 2A | 19TTH1 | cs2:E205 -> HTB | 5 | 1 | 2.5 |
19-20 | 2 | MTH00013 | Vi tích phân 2A | 19TTH2 | cs2:E205 -> HTB | 5 | 3.5 | 2.5 |
19-20 | 2 | MTH00030 | Đại số tuyến tính | 19CTT3 | cs2:D103 -> cs2:F204 | 3 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | MTH00030 | Đại số tuyến tính | 19KTH1 | cs2:E203 -> cs2:F204 | 5 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | MTH00031 | Đại số đại cương | 19TTH2 | cs2:E206 -> cs2:F207 | 3 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | MTH00031 | Đại số đại cương | 19TTH1 | cs2:E303 -> cs2:F304 | 4 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | MTH00040 | Xác suất thống kê | 19HOH2 | cs2:E205 -> cs2:F103 | 2 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | MTH00040 | Xác suất thống kê | 19HOH1 | cs2:E304 -> HTB | 4 | 1 | 4 |
19-20 | 2 | MTH00040 | Xác suất thống kê | 19CSH2 | cs2:E304 -> HTB | 6 | 1 | 4 |